Bước tới nội dung

хөдөө

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

хөдөө (hödöö)

undefined

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)