цапля
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цапля
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cáplja |
khoa học | caplja |
Anh | tsaplya |
Đức | zaplja |
Việt | txaplia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цапля gc
Tham khảo[sửa]
- "цапля", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)