цапфа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

цапфа ж. тех. 1a

  1. (Cái) Ngõng, ngõng trục; (оружия, цилиндр тж. ) [cái] chốt, cốt.

Tham khảo[sửa]