цветовод
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цветовод
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cvetovód |
khoa học | cvetovod |
Anh | tsvetovod |
Đức | zwetowod |
Việt | txvetovođ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цветовод gđ
Tham khảo[sửa]
- "цветовод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)