цезура
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цезура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cezúra |
khoa học | cezura |
Anh | tsezura |
Đức | zesura |
Việt | txedura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]цезура gc (лит.)
Tham khảo
[sửa]- "цезура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)