целиком
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của целиком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celikóm |
khoa học | celikom |
Anh | tselikom |
Đức | zelikom |
Việt | txelicom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]целиком
- (в целом виде) nguyên vẹn, toàn vẹn, nguyên, cả.
- зажарить курицу целиком — rán con gà nguyên, rô ti gà cả con
- проглотить что-л. целиком — nuốt chửng cái gì
- (совершенно) hoàn toàn
- (полностью) toàn bộ, cả.
- целиком отдаться чему-л. — hoàn toàn hiến mình cho cái gì, toàn tâm toàn ý hiến thân cho việc gì
Tham khảo
[sửa]- "целиком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)