целина
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của целина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celiná |
khoa học | celina |
Anh | tselina |
Đức | zelina |
Việt | txelina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1b|root=целин}} целина gc
- Đất hoang; (нетронутая поверхность чего-л. ) bề mặt còn nguyên.
- освоение целинаы — [sự] khai hoang, khẩn hoang, vỡ hoang, phá hoang, khai khẩn đất hoang
- распахать целинау — cày vỡ đất hoang
- поднятая целина — đất vỡ hoang
- целинаой, по целинае — đi (chạy) trên đất hoang
- снежная целина — bề mặt tuyết còn nguyên, cánh đồng tuyết mênh mông chưa ai động đến
Tham khảo
[sửa]- "целина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)