Bước tới nội dung

целительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

целительный

  1. (Có thể) Chữa bệnh được, làm phục sức; (о воздухе и т. п. ) lợi cho sức khỏe, lành, tốt.

Tham khảo

[sửa]