централизация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của централизация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | centralizácija |
khoa học | centralizacija |
Anh | tsentralizatsiya |
Đức | zentralisazija |
Việt | txentralidatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
централизация gc
Tham khảo[sửa]
- "централизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)