центурион
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của центурион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | centurión |
khoa học | centurion |
Anh | tsenturion |
Đức | zenturion |
Việt | txenturion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]центурион gđ (ист.)
Tham khảo
[sửa]- "центурион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)