цеховой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цеховой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cehovój |
khoa học | cexovoj |
Anh | tsekhovoy |
Đức | zechowoi |
Việt | txekhovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]цеховой
- (Thuộc về) Phân xưởng, xưởng.
- цеховой мастер — đốc công phân xưởng
- цеховой комитет — ban chấp hành công đoàn phân xưởng
- (ист.) [thuộc về] phường hội, phường bạn, phường.
Tham khảo
[sửa]- "цеховой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)