цеховой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

цеховой

  1. (Thuộc về) Phân xưởng, xưởng.
    цеховой мастер — đốc công phân xưởng
    цеховой комитет — ban chấp hành công đoàn phân xưởng
  2. (ист.) [thuộc về] phường hội, phường bạn, phường.

Tham khảo[sửa]