Bước tới nội dung

цикличный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

цикличный

  1. (Theo, có tính chất) Chu trình, chu kỳ, chu kì.
    цикличное развитие — sự phát triển theo chu trình (chu kỳ)
    цикличная организация производства — [sự] tổ chức sản xuất theo chu trình

Tham khảo

[sửa]