Bước tới nội dung

цирковой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

цирковой

  1. (Thuộc về) Xiếc.
    цирковой манеж — [cái] sân khấu xiếc
    цирковая труппа — gánh xiếc, đoàn xiếc, đội xiếc

Tham khảo

[sửa]