xiếc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Pháp cirque.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| siək˧˥ | siə̰k˩˧ | siək˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| siək˩˩ | siə̰k˩˧ | ||
Danh từ
xiếc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xiếc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)