цитата
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цитата
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | citáta |
khoa học | citata |
Anh | tsitata |
Đức | zitata |
Việt | txitata |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]цитата gc
Tham khảo
[sửa]- "цитата", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)