цитрусовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цитрусовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cítrusovyj |
khoa học | citrusovyj |
Anh | tsitrusovy |
Đức | zitrusowy |
Việt | txitruxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]цитрусовый
Tham khảo
[sửa]- "цитрусовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)