Bước tới nội dung

цокот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

цокот

  1. (копыт) [tiếng] lóc cóc
  2. (колёс) [tiếng] lọc cọc, lạch cạch.
  3. (птичий) [tiếng] huýt chạch chạch.

Tham khảo

[sửa]