чайка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čájka |
khoa học | čajka |
Anh | chayka |
Đức | tschaika |
Việt | traica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чайка gc
Tham khảo
[sửa]- "чайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)