чайный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чайный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čájnyj |
khoa học | čajnyj |
Anh | chayny |
Đức | tschainy |
Việt | trainy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чайный
- (Thuộc về) Trà, chè; (для чаепития) [để uống] trà, chè.
- чайный куст — bụi chè
- чайная плантация — đồn điền chè
- чайная фабрика — xưởng chè, xưởng trà
- чайный сервиз — bộ đồ trà, bộ đồ chè
- чайная ложка — [cái] thìa uống trà, cùi dìa con, thìa con
- чайный гриб — thủy hoài sâm, nấm chè
- чайная роза — [cây] tường vi vàng nhạt, hoa hồng vàng (Rosa chinensis)
Tham khảo
[sửa]- "чайный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)