часок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

часок

  1. (Một) Giờ, tiếng, tiếng đồng hồ.
    на часок — trong một giờ (tiếng, tiếng đồng hồ)

Tham khảo[sửa]