часок
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của часок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | časók |
khoa học | časok |
Anh | chasok |
Đức | tschasok |
Việt | traxoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
часок gđ
- (Một) Giờ, tiếng, tiếng đồng hồ.
- на часок — trong một giờ (tiếng, tiếng đồng hồ)
Tham khảo[sửa]
- "часок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)