частнопредпринимательский
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của частнопредпринимательский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častnopredprinimátel'skij |
khoa học | častnopredprinimatel'skij |
Anh | chastnopredprinimatelski |
Đức | tschastnopredprinimatelski |
Việt | traxtnopređprinimatelxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
частнопредпринимательский
- (Thuộc về) Kinh doanh tư nhân.
- частнопредпринимательская деятельность — hoạt động kinh doanh tư nhân
Tham khảo[sửa]
- "частнопредпринимательский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)