чахотка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чахотка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čahótka |
khoa học | čaxotka |
Anh | chakhotka |
Đức | tschachotka |
Việt | trakhotca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чахотка gc (уст.)
Tham khảo[sửa]
- "чахотка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)