чваниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чваниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čvánit'sja |
khoa học | čvanit'sja |
Anh | chvanitsya |
Đức | tschwanitsja |
Việt | trvanitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
чваниться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "чваниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)