чедон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Soyot[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /t͡ʃedon/

Số từ[sửa]

чедон

  1. bảy mươi.

Tiếng Tofa[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

чедон

  1. bảy mươi.