чей-нибудь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чей-нибудь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čéjnibud' |
khoa học | čej-nibud' |
Anh | cheynibud |
Đức | tscheinibud |
Việt | treinibuđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
чей-нибудь мест. неопр.
- Của ai đấy, của người nào đó.
Tham khảo[sửa]
- "чей-нибудь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)