человекоподобный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

человекоподобный

  1. Giống người, như người.
    человекоподобные существа — những sinh vật giống người (như người)

Tham khảo[sửa]