человеко-день
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của человеко-день
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čelovékodén' |
khoa học | čeloveko-den' |
Anh | chelovekoden |
Đức | tschelowekoden |
Việt | trelovecođen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
человеко-день gđ (,эк.)
Tham khảo[sửa]
- "человеко-день", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)