Bước tới nội dung

ngày công

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ kəwŋ˧˧ŋaj˧˧ kəwŋ˧˥ŋaj˨˩ kəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ kəwŋ˧˥ŋaj˧˧ kəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ngày công

  1. Ngày làm việc được tính làm đơn vị trả công căn cứ vào kết quả lao động.

Tham khảo

[sửa]