человеко-час
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của человеко-час
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čelovékočás |
khoa học | čeloveko-čas |
Anh | chelovekochas |
Đức | tschelowekotschas |
Việt | trelovecotrax |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
человеко-час gđ (,эк.)
Tham khảo[sửa]
- "человеко-час", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)