Bước tới nội dung

чемоданный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чемоданный

  1. (Thuộc về) Va-li, va li.
    чемоданное настроение — tâm trạng viễn du, ý hướng du lịch

Tham khảo

[sửa]