va li

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaː˧˧ li˧˧vɐː˧˧ li˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaː˧˥ li˧˥vaː˧˥˧ li˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Giống tiếng Latinh Trung cổ valisia.

Danh từ[sửa]

va li, va-li, vali

  1. Hành lý cầm tay.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]