чемоданчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чемоданчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čemodánčik |
khoa học | čemodančik |
Anh | chemodanchik |
Đức | tschemodantschik |
Việt | tremođantric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чемоданчик gđ
Tham khảo[sửa]
- "чемоданчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)