червяк
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của червяк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | červják |
khoa học | červjak |
Anh | chervyak |
Đức | tscherwjak |
Việt | trerviac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
червяк gđ
- Xem червь
- тех. — [cái] trục vít
Tham khảo[sửa]
- "червяк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)