червь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-2f червь gđ
- (Con) Giun (Vermes); (thông tục) (личинка насекомого) [con] sâu, sùng.
- дождевой червь, земляной червь — [con] giun đất, giun, trùn (Lumbricus terrestris)
- ленточные червьи — sán dây, sán sơ mít, sán (Cestoidea)
- ивановский червь — [con] đom đóm (Lampuris noctiluca)
- шелковичный червь — [con] tằm (Bombyxmori)
- (о человеке) con giun, loài giun dế.
- (чего-л. ) перен. [mối, nỗi, sự] giày vò, cắn rứt, khổ não.
- червь сомнения — nỗi giày vò của lòng ngờ vực
Tham khảo
[sửa]- "червь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)