Bước tới nội dung

червь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2f червь

  1. (Con) Giun (Vermes); (thông tục) (личинка насекомого) [con] sâu, sùng.
    дождевой червь, земляной червь — [con] giun đất, giun, trùn (Lumbricus terrestris)
    ленточные червьи — sán dây, sán sơ mít, sán (Cestoidea)
    ивановский червь — [con] đom đóm (Lampuris noctiluca)
    шелковичный червь — [con] tằm (Bombyxmori)
  2. (о человеке) con giun, loài giun dế.
  3. (чего-л. ) перен. [mối, nỗi, sự] giày vò, cắn rứt, khổ não.
    червь сомнения — nỗi giày vò của lòng ngờ vực

Tham khảo

[sửa]