черенок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của черенок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerenók |
khoa học | čerenok |
Anh | cherenok |
Đức | tscherenok |
Việt | trerenoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]черенок gđ
- (рукоятка) [cái] cán, chuôi.
- черенок ножа — [cái] cán dao, chuôi dao
- бот. — (для прививки) — cành tiếp, cành ghép; (для посадки) — cành giâm, hom
Tham khảo
[sửa]- "черенок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)