Bước tới nội dung

черенок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

черенок

  1. (рукоятка) [cái] cán, chuôi.
    черенок ножа — [cái] cán dao, chuôi dao
    бот. — (для прививки) — cành tiếp, cành ghép; (для посадки) — cành giâm, hom

Tham khảo

[sửa]