Bước tới nội dung

chuôi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuəj˧˧ʨuəj˧˥ʨuəj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨuəj˧˥ʨuəj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

chuôi

  1. Bộ phận ngắn để cầm nắm trong một số dụng cụlưỡi sắc, nhọn.
    Chuôi dao.
    Chuôi gươm.
    Nắm đằng chuôi.

Tham khảo

[sửa]