чертовщина
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чертовщина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čertovščína |
khoa học | čertovščina |
Anh | chertovshchina |
Đức | tschertowschtschina |
Việt | trertovsina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чертовщина gc
Tham khảo[sửa]
- "чертовщина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)