черёд
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]черёд gđ
- (thông tục)Lượt, phiên, tua, trình tự
- настал его черёд — đã đến lượt (phiên) của nó
- теперь ваш черёд — bây giờ đến lượt (phiên) của anh
- .
- идти своим чередом — chạy đều, chạy bình thường, phát triển bình thường
- дела пошли своим чередом — công việc bắt đầu chạy đều (chạy bình thường)
Tham khảo
[sửa]- "черёд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)