Bước tới nội dung

чесаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чесаться Hoàn thành ((Hoàn thành: почесаться))

  1. (Tự) Gãi.
    тк. несов. — (зудеть) ngứa
    тк. несов. (thông tục) — (причёсываться) chải, chải tóc
  2. .
    у него руки чешутся — (+инф.) nó ngứa tay muốn...
    язык чешется у кого-л. — ai ngứa miệng (ngứa mồm, rất muốn nói)

Tham khảo

[sửa]