чесаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чесаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | česát'sja |
khoa học | česat'sja |
Anh | chesatsya |
Đức | tschesatsja |
Việt | trexatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]чесаться Hoàn thành ((Hoàn thành: почесаться))
- (Tự) Gãi.
- тк. несов. — (зудеть) ngứa
- тк. несов. (thông tục) — (причёсываться) chải, chải tóc
- .
- у него руки чешутся — (+инф.) nó ngứa tay muốn...
- язык чешется у кого-л. — ai ngứa miệng (ngứa mồm, rất muốn nói)
Tham khảo
[sửa]- "чесаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)