чеснок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чеснок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | česnók |
khoa học | česnok |
Anh | chesnok |
Đức | tschesnok |
Việt | trexnoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чеснок gđ
- (рстение) [cây] tỏi (Allium sativum).
- собир. — (луковицы) tỏi
Tham khảo
[sửa]- "чеснок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: česnok
Danh từ
[sửa]чеснок
- tỏi.