чесоточный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чесоточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | česótočnyj |
khoa học | česotočnyj |
Anh | chesotochny |
Đức | tschesototschny |
Việt | trexototrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
чесоточный
- (Thuộc về) Ghẻ.
- чесоточный клещ — cái ghẻ, con ghẻ (Sarcoptes scabiei)
Tham khảo[sửa]
- "чесоточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)