чесоточный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của чесоточный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | česótočnyj |
| khoa học | česotočnyj |
| Anh | chesotochny |
| Đức | tschesototschny |
| Việt | trexototrny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
чесоточный
- (Thuộc về) Ghẻ.
- чесоточный клещ — cái ghẻ, con ghẻ (Sarcoptes scabiei)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “чесоточный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)