четвертьфинал
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của четвертьфинал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četvert'finál |
khoa học | četvert'final |
Anh | chetvertfinal |
Đức | tschetwertfinal |
Việt | tretvertphinal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
четвертьфинал gđ (спорт.)
- (Trận, vòng) Đấu tứ kết.
Tham khảo[sửa]
- "четвертьфинал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)