четыре
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Số từ[sửa]
четыре
- Bốn, tư.
- четыре яйца — bốn quả trứng
- сорок четыре — bốn mươi tư
- идти на все четыре стороны — đi lang thang, đi vẩn vơ, phiếm du, muốn đi đâu thì đi
- в четырёх стенах сидеть — ngồi lỳ ở nhà, không đi đâu cả; cấm cung (шутл.)
- играть в четыре руки — hai người cùng đánh [một] dương cầm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)