четырёхклассный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của четырёхклассный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četyrjohklássnyj |
khoa học | četyrëxklassnyj |
Anh | chetyryokhklassny |
Đức | tschetyrjochklassny |
Việt | tretyriokhclaxxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
четырёхклассный
Tham khảo[sửa]
- "четырёхклассный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)