четырёхсотый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của четырёхсотый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četyrjohsótyj |
khoa học | četyrëxsotyj |
Anh | chetyryokhsoty |
Đức | tschetyrjochsoty |
Việt | tretyriokhxoty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Số từ[sửa]
четырёхсотый
Tham khảo[sửa]
- "четырёхсотый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)