Bước tới nội dung

четырёхсторонний

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

четырёхсторонний

  1. () Bốn cạnh, tứ giác.
  2. (с участием четырёх сторон) tứ phương, tay , [của] bốn bên, bốn nước.
    четырёхсторонний пакт — hiệp ước tay tư (bốn nước)

Tham khảo

[sửa]