чистильщик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чистильщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čístil'ščik |
khoa học | čistil'ščik |
Anh | chistilshchik |
Đức | tschistilschtschik |
Việt | trixtilsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чистильщик gđ
Tham khảo[sửa]
- "чистильщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)