чиханье
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чиханье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čihán'e |
khoa học | čixan'e |
Anh | chikhane |
Đức | tschichane |
Việt | trikhane |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чиханье gt
Tham khảo
[sửa]- "чиханье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)