чихательный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чихательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čihátel'nyj |
khoa học | čixatel'nyj |
Anh | chikhatelny |
Đức | tschichatelny |
Việt | trikhatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
чихательный
Tham khảo[sửa]
- "чихательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)