чугунный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чугунный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čugúnnyj |
khoa học | čugunnyj |
Anh | chugunny |
Đức | tschugunny |
Việt | trugunny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чугунный
Tham khảo
[sửa]- "чугунный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)